• Tổng quan
  • Công Nghệ
  • Thông số kĩ thuật
  • Tính năng nổi bật
  • Thư viện hình ảnh
  • Các phiên bản

Mã lực

156
PS

Tiêu thụ nhiên liệu
(Chu trình tổ hợp)

10.2
L/100km

DUNG TÍCH KHOANG HÀNH LÝ

520
Lít

VẬN TỐC TỐI ĐA

193
km/h
Xem tất cả thông số
Ice Silver Metallic
Jasper Green Metallic
Dark Grey Metallic
Crystal White Pearl
Crystal Black Silica
Sepia Bronze Metallic
Horizon Blue Pearl
Tính năng nổi bật
Đèn sương mù trước và sau
Đèn sương mù trước và sau
Thanh baga mui
Thanh baga mui
Đèn chạy ban ngày LED
Đèn chạy ban ngày LED

Ngoại thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Mâm xe 18 inch
  • Đèn pha LED
  • Đèn pha liếc theo góc lái
  • Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan LED
  • Ăng-ten vây ca
  • Cửa cốp sau chỉnh điện
  • Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Ngoại thất

Đèn sương mù trước và sau
Thanh baga mui
Đèn chạy ban ngày LED

Ngoại thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Mâm xe 18 inch
  • Đèn pha LED
  • Đèn pha liếc theo góc lái
  • Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan LED
  • Ăng-ten vây ca
  • Cửa cốp sau chỉnh điện
  • Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Tính năng nổi bật
X-MODE
X-MODE
Màn hình hiển thị đa thông tin
定速巡航控制系統

Nội thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Khởi động/ tắt động cơ bằng nút bấm
  • Ghế lái chỉnh điện 8 vị trí
  • Ghế lái có chức năng nhớ vị trí
  • Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập
  • Lẫy chuyển số
  • Nắp che hành lí có thể thu gọn

Nội thất

X-MODE
Màn hình hiển thị đa thông tin
定速巡航控制系統

Nội thất

Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện

  • Khởi động/ tắt động cơ bằng nút bấm
  • Ghế lái chỉnh điện 8 vị trí
  • Ghế lái có chức năng nhớ vị trí
  • Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập
  • Lẫy chuyển số
  • Nắp che hành lí có thể thu gọn

Forester Các phiên bản

FORESTER 2.0i-L

Giá ưu đãi: 859.000.000 VNĐ

ĐỘNG CƠ VÀ HỆ TRUYỀN ĐỘNG
  • Động cơ Boxer, 4 xy-lanh, 1995cc, phun nhiên liệu trực tiếp
  • Hộp số vô cấp CVT
  • Hệ Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian Đối Xứng
THÂN & LỐP XE
  • Ốp bảo vệ trước - sau, màu đen
  • Ốp hông màu đen
  • Cánh lướt gió đuôi xe
  • Ăng ten dạng vây cá mập
  • Thanh baga mui
  • Mâm hợp kim nhôm 17-inch với cỡ lốp 225/60 R17
HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SÁNG
  • Đèn trước LED
  • Rửa đèn pha tự động kiểu pop-up
  • Đèn sau LED
  • Đèn sương mù sau
  • Đèn sương mù trước halogen
GƯƠNG & CỬA KÍNH
  • Gương chiếu hậu gập điện
  • Kính cửa sổ và kính chắn gió chống tia cực tím
  • Gạt nước kính chắn gió thay đổi gián đoạn (lưỡi gạt phẳng)
  • Gạt nước kính chắn gió cảm biến mưa tự động
  • Gạt nước kính sau gián đoạn
KHOANG LÁI
  • Hệ thống khóa điều khiển từ xa
  • Mở khóa xe không cần chìa (chạm-cảm biến) và hệ thống khởi động nút bấm
  • Tín hiệu báo rẽ 1 chạm
  • Vô lăng và núm cần số bọc da
  • Vô-lăng có thể điều chỉnh được tầm lái, độ nghiêng
  • Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng
  • Lẫy chuyển số
GHẾ NGỒI
  • Ghế bọc da
  • Ghế lái chính điện 8 hướng
  • Gế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng
  • Hàng ghế sau gập 60/40
  • Ghế sau có điều chỉnh ngả lưng ghế
  • Túi sau lưng ghế có nhiều ngăn (phía sau các ghế trước)
  • Tay vịn hàng ghế sau với 2 vị trí để cốc
TIỆN ÍCH
  • Cửa sổ điện (chức năng lên/xuống tự động ghế lái và ghế hành khách phía trước có chống kẹt)
  • Đèn đọc bản đồ
  • Gương trang điểm có nắp và đèn (ghế lái và ghế hành khách phía trước)
  • Hộp để đồ phía trên đầu
  • Nắp trung tâm
  • Hộp chứa đồ trung tâm
  • Hộc để ly phía trước (x2 chỗ ở giữa)
  • Hộc ở cửa có chỗ để chai (ở hông cửa)
  • Cấp nguồn điện 12-vôn ở bảng điều khiển trung tâm và hộp chứa đồ trung tâm
KHOANG HÀNH LÝ
  • Đèn khoang hành lý
  • Cấp nguồn điện 12-vôn ở khoang hành lý
  • Móc túi khoang hành lý(x4)
  • Móc lưới khoang hành lý(x4)
  • Nắp che hành lý có thể thu gọn
  • Mở cửa bằng mã pin
ĐIỀU HOÀ
  • Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự động có lọc chống bụi
  • Cửa gió hàng ghế sau
  • Sưởi kính sau có hẹn giờ
HỆ THỐNG KẾT NỐI & GIẢI TRÍ
  • Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị 8 inch với Navigation và 6 loa
  • Công tắc điều khiển hệ thống nghe nhìn lắp trên vô lăng
  • Kết nối bluetooth gọi điện thoại rảnh tay
  • Cổng USB đơn, cổng kết nối thiết bị ngoại vi và HDMI (bảng điều khiển trung tâm)
  • Cổng USB đôi sau hộp chứa đồ trung tâm (chỉ cấp nguồn)
  • Camera sau
KIỂM SOÁT & LÁI XE
  • Kiểm soát tốc độ hành trình
  • SI-DRIVE (Hệ thống lái thông minh Subaru Intelligent Drive với 2 chế độ: Intelligent và Sport)
  • Kiểm soát khi đổ dốc
  • Tự động giữ xe đứng yên
  • Định hướng mô-men xoắn chủ động
  • Hệ thống ổn định than xe
  • Phanh tay điện tử
  • X-MODE thông thường (chế độ TUYẾT/BÙN LẦY)
HỆ THỐNG AN TOÀN
  • Túi khí SRS trước
  • Túi khí SRS bên hông trước (ví trí lái và hành khách phía trước)
  • Túi khí SRS rèm ( phía trước và sau, cả hai bên)
  • Túi khí SRS đầu gối (vị trí lái)
  • Khóa đai an toàn chỉnh được độ cao (các ghế trước)
  • Móc khóa đai an toàn phía trước có rút đai và giới hạn tải
  • Tựa đầu 3 vị trí cho hàng ghế sau
  • Thắt đai an toàn 3 điểm cho 3 vị trí ghế sau
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến độc lập hoạt động ở mỗi bánh xe
  • Hệ thống hỗ trợ phanh
  • Chức năng ưu tiên chân phanh
  • Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO
  • Các cửa sau có khóa trẻ em (cả hai bên)
  • Hệ thống mã hóa khóa động cơ

FORESTER 2.0i-S EyeSight

Giá niêm yết: 969.000.000 VNĐ

ĐỘNG CƠ VÀ HỆ TRUYỀN ĐỘNG
  • Động cơ Boxer, 4 xy-lanh, 1995cc, phun nhiên liệu trực tiếp
  • Hộp số vô cấp CVT
  • Hệ Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian Đối Xứng
THÂN & LỐP XE
  • Ốp bảo vệ trước - sau, màu bạc
  • Ốp hông màu bạc
  • Cánh lướt gió đuôi xe
  • Ăng ten dạng vây cá mập
  • Thanh baga mui có lỗ xỏ dây ràng
  • Mâm hợp kim nhôm 18-inch với cỡ lốp 225/55 R18
HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SÁNG
  • Đèn trước LED tự động thay đổi tầm cao
  • Rửa đèn pha tự động kiểu pop-up
  • Đèn sau LED
  • Đèn sương mù sau
  • Đèn sương mù trước LED
  • Đèn pha liếc theo góc lái (SRH)
GƯƠNG & CỬA KÍNH
  • Gương chiếu hậu gập điện
  • Kính cửa sổ và kính chắn gió chống tia cực tím
  • Gạt nước kính chắn gió thay đổi gián đoạn (lưỡi gạt phẳng)
  • Gạt nước kính chắn gió cảm biến mưa tự động
  • Gạt nước kính sau gián đoạn
KHOANG LÁI
  • Hệ thống khóa điều khiển từ xa
  • Mở khóa xe không cần chìa (chạm-cảm biến) và hệ thống khởi động nút bấm
  • Tín hiệu báo rẽ 1 chạm
  • Vô lăng và núm cần số bọc da
  • Vô-lăng có thể điều chỉnh được tầm lái, độ nghiêng
  • Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng
  • Lẫy chuyển số
  • Hệ thống bàn đạp ốp nhôm
GHẾ NGỒI
  • Ghế bọc da
  • Ghế lái chính điện 8 hướng
  • Gế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng
  • Hàng ghế sau gập 60/42
  • Ghế sau có điều chỉnh ngả lưng ghế
  • Túi sau lưng ghế có nhiều ngăn (phía sau các ghế trước)
  • Tay vịn hàng ghế sau với 2 vị trí để cốc
TIỆN ÍCH
  • Cửa sổ điện (chức năng lên/xuống tự động ghế lái và ghế hành khách phía trước có chống kẹt)
  • Đèn đọc bản đồ
  • Gương trang điểm có nắp và đèn (ghế lái và ghế hành khách phía trước)
  • Hộp để đồ phía trên đầu
  • Nắp trung tâm
  • Hộp chứa đồ trung tâm
  • Hộc để ly phía trước (x2 chỗ ở giữa)
  • Hộc ở cửa có chỗ để chai (ở hông cửa)
  • Cấp nguồn điện 12-vôn ở bảng điều khiển trung tâm và hộp chứa đồ trung tâm
KHOANG HÀNH LÝ
  • Đèn khoang hành lý
  • Cấp nguồn điện 12-vôn ở khoang hành lý
  • Móc túi khoang hành lý(x4)
  • Móc lưới khoang hành lý(x4)
  • Nắp che hành lý có thể thu gọn
  • Mở cửa bằng mã pin
  • Cửa cốp sau mở điện với chức năng nhớ độ cao
ĐIỀU HOÀ
  • Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự động có lọc chống bụi
  • Cửa gió hàng ghế sau
  • Sưởi kính sau có hẹn giờ
  • Kính chiếu hậu có sưởi
HỆ THỐNG KẾT NỐI & GIẢI TRÍ
  • Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị 8 inch với Navigation và 6 loa
  • Công tắc điều khiển hệ thống nghe nhìn lắp trên vô lăng
  • Kết nối bluetooth gọi điện thoại rảnh tay
  • Cổng USB đơn, cổng kết nối thiết bị ngoại vi và HDMI (bảng điều khiển trung tâm)
  • Cổng USB đôi sau hộp chứa đồ trung tâm (chỉ cấp nguồn)
  • Camera sau
  • Camera quan sát bên hông xe
KIỂM SOÁT & LÁI XE
  • Kiểm soát hành trình thích ứng - ACC
  • SI-DRIVE (Hệ thống lái thông minh Subaru Intelligent Drive với 2 chế độ: Intelligent và Sport)
  • Kiểm soát khi đổ dốc
  • Tự động giữ xe đứng yên
  • Định hướng mô-men xoắn chủ động
  • Hệ thống ổn định than xe
  • Phanh tay điện tử
  • X-Mode đặc biệt (chế độ TUYẾT/DƠ + chế độ NHIỀU TUYẾT/BÙN)
HỆ THỐNG AN TOÀN
  • Túi khí SRS trước
  • Túi khí SRS bên hông trước (ví trí lái và hành khách phía trước)
  • Túi khí SRS rèm ( phía trước và sau, cả hai bên)
  • Túi khí SRS đầu gối (vị trí lái)
  • Khóa đai an toàn chỉnh được độ cao (các ghế trước)
  • Móc khóa đai an toàn phía trước có rút đai và giới hạn tải
  • Tựa đầu 3 vị trí cho hàng ghế sau
  • Thắt đai an toàn 3 điểm cho 3 vị trí ghế sau
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến độc lập hoạt động ở mỗi bánh xe
  • Hệ thống hỗ trợ phanh
  • Chức năng ưu tiên chân phanh
  • Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO
  • Các cửa sau có khóa trẻ em (cả hai bên)
  • Hệ thống mã hóa khóa động cơ
  • Cảnh báo xe chạy ngang phía sau (SRVD)
  • Công nghệ hỗ trợ người lái EyeSight

Lưu ý:  Giá khuyến mãi sẽ được thay đổi theo từng thời điểm. Vui lòng liên hệ để được tư vấn về Giá lăn bánh
Hotline: 0834 88 66 44


Lưu ý:  Hình ảnh sử dụng ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Thông số kĩ thuật của từng mẫu xe chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi thực tế theo từng thị trường.

Thông Số Kĩ Thuật

Tải về bản PDF đầy đủ

  • Động cơ
  • Kích thước
  • Khung Gầm và Hệ Thống Treo
  • Ngoại thất
  • An toàn
  • Chức năng
Loại động cơĐộng cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh1995 cc
Tỉ số nén12.5 ± 0.5
Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông)(84.0 x 90.0) mm
Loại nhiên liệuXăng
Hộp sốTự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ lẫy chuyển số trên tay lái
Loại hệ dẫn độngActive Torque Split AWD System
Kích thước (D x R x C) mm4,625 x 1,815 x 1,730
Chiều dài cơ sở2670
Tự trọng1580 kg
Dung tích thùng nhiên liệu63 L
Hệ thống treo phía trướcKiểu thanh chống MacPherson
Hệ thống treo phía sauKiểu xương đòn kép
Phanh trướcKiểu xương đòn kép
Phanh sauKiểu xương đòn kép
Loại bánh láiTay lái trợ lực điện
Bán kính quay vòng nhỏ nhất5.4 m
  • Đèn sương mù trước LED (2.0i-S & 2.0i-S ES)
  • Rửa đèn pha kiểu pop-up
  • Đèn sương mù trước LED (2.0i-S & 2.0i-S ES)
  • Đèn pha LED điều chỉnh tự động (2.0i-S & 2.0i-S ES)
  • Kính chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan LED
  • Đèn sương mù sau
  • Giá nóc
  • Cánh lướt gió đuôi xe
  • Ăng-ten kiểu vây cá mập
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến độc lập ở mỗi bánh xe
  • Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp
  • Định hướng momen xoắn chủ động
  • Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO
  • Hệ thống hỗ trợ phanh gấp (BA)
  • Hệ thống chân phanh an toàn
  • Chức năng ưu tiên chân phanh
  • Các thanh gia cố cửa chống va chạm ngang an toàn
  • Hệ thống mã hóa động cơ
  • 01 túi khí đầu gối người lái, 02 túi khí trước, 02 túi khí bên hông, 02 túi khí rèm
  • Hệ thống cân bằng điện tử VDC, kiểm soát định hướng momen xoắn
  • Cửa gió mặt ga lăng đóng mở tự động
  • Hệ thống lái thông minh SI-Drive với 02 chế độ lái tùy chọn I hoặc S
  • Màn hình Audio 8 inch
  • Hệ thống đèn pha thông minh tự động điều chỉnh tầm sáng
  • Hệ thống hỗ trợ phát hiện điểm mù
  • Kết nối bluetooth gọi điện thoại rảnh tay
  • Hệ thống máy lạnh 2 vùng nhiệt độ độc lập tự động
  • Đèn pha tự động
  • Công nghệ hỗ trợ người lái EyeSight
  • Cổng kết nối thiết bị ngoại vi AUX và 02 cổng kết nối USB
  • Camera lùi phía sau
  • Tự động giữ xe đứng yên
  • Cảm biến gạt mưa
  • Cảm biến lùi
  • Cảnh báo khi chuyển làn
  • Vô lăng đa chức năng có thể điều chỉnh được góc lái, kết hợp điều khiển âm thanh & hệ thống Cruise Control
  • Tín hiệu báo rẽ một chạm
  • Hệ thống lái X-MODE cho đường gồ ghề, trơn trượt, hỗ trợ xuống dốc, lên dốc
  • Hệ thống mã hóa khóa động cơ, chìa khóa thông minh
  • Cảnh báo xe chạy ngang phía sau (2.0i-S ES)
  • Hàng ghế sau gập 60/40
  • Cửa cốp sau đóng mở bằng điện, kết hợp nhớ vị trí cửa cốp sau
  • Vô lăng điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao
  • Khởi động / tắt động cơ bằng nút bấm, chìa khóa thông minh
  • Tay vịn ghế sau
  • Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng cao cấp
  • Bàn đạp ốp nhôm
  • Ghế sau điều chỉnh được
  • Nắp che hành lí có thể thu gọn
  • Đèn liếc theo góc lái (2.0i-S & 2.0i-S ES)
  • Lẫy chuyển số
  • Đèn liếc theo góc lái (2.0i-S & 2.0i-S ES)
  • Màn hình quan sát bên hông xe (2.0i-S ES)
  • Hệ thống Idle Stop (ISS)
  • Phanh tay bằng điện tử
  • Gương chiếu hậu có sưởi (2.0i-S ES)