Description
No Tagline Necessary.
Additional information
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.5 |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2650 |
Công suất cực đại | 300 / 6,000 |
Đèn sương mù | N |
Động cơ Boxer | S |
Dung tích khoang hành lý | 460 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 60 |
Dung tích xy-lanh | 2457 |
Đường kính | 99.5 x 79.0 |
EyeSight | N |
Giá khởi điểm | – |
Hệ Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian S-AWD | S |
Hệ thống treo phía sau | Kiểu xương đòn kép |
Hệ thống treo phía trước | Inverted Kiểu thanh chống MacPherson |
Hộp số | 6 Speed Manual |
Kích thước (D x R x C) mm | 4,595 x 1,795 x 1,475 |
Loại bánh lái | Hydraulic Power Steering |
Loại động cơ | Intake port injection, Horizontally Opposed, 4-Cylinder, DOHC 16-Valve, High-Boost Turbocharged Intercooled Petrol Engine |
Loại hệ dẫn động | Driver's Control Centre Differential type AWD System |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Lượng khí thải CO2 | 257 |
Mã lực | 300 |
Mô-men xoắn cực đại | 407 / 4,000 |
Phanh sau | Brembo Performance Brake System, Dual piston calipers with Ventilated Disc Brakes |
Phanh trước | Brembo Performance Brake System, 6 piston calipers with Ventilated Disc Brakes Kiểu xương đòn kép |
Tăng tốc (0 - 100km/h) | 5.2 |
Tỉ số nén | 8.2 ± 0.2 |
Tiêu thụ nhiên liệu | 9.1 |
Tự trọng | 1534 |
Vận tốc tối đa | 250 |
Reviews
There are no reviews yet.