Phấn khích tột độ
Được sinh ra và lớn lên trên đường đua rally danh tiếng, WRX STI là huyền thoại của giải đua với hào quang không thể nào xóa nhòa. Sở hữu hệ thống treo chắc chắn, khả năng xử lý tuyệt hảo, khả năng bứt tốc ấn tượng, STI xứng đáng là nhà vô địch trên mọi địa hình của đường đua rally.
Tính năng nổi bật
Ngoại thất
Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện
- Đèn pha LED tự động điều chỉnh tầm sáng
- Đèn pha liếc theo góc lái
- Hệ thống phanh Brembo© hiệu suất cao (trước 6 pit tông/ sau 2 pít tông)
- Ống xả đôi
- Khuếch tán sau
Ngoại thất
Tính năng nổi bật
Nội thất
Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện
- Màn hình hiển thị đa chức năng 5.9 inch với đồng hồ đo áp suất tăng áp
- Ghế lái chỉnh điện 10 vị trí
- Driver-set Rev Indicator
- Hệ thống Cruise Control
- Khởi động/ tắt động cơ bằng nút bấm
- Hàng ghế sau gập 60/40
Nội thất
Nội thất
Đặc điểm/ tính năng chưa có hình ảnh thể hiện
- Màn hình hiển thị đa chức năng 5.9 inch với đồng hồ đo áp suất tăng áp
- Ghế lái chỉnh điện 10 vị trí
- Driver-set Rev Indicator
- Hệ thống Cruise Control
- Khởi động/ tắt động cơ bằng nút bấm
- Hàng ghế sau gập 60/40
WRX STI
Lưu ý: Hình ảnh sử dụng ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Thông số kĩ thuật của từng mẫu xe chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi thực tế theo từng thị trường.
Thông Số Kĩ Thuật
Tải về bản PDF đầy đủ- Động cơ
- Kích thước
- Khung Gầm và Hệ Thống Treo
- Ngoại thất
- An toàn
- Chức năng
Loại động cơ | Intake port injection, Horizontally Opposed, 4-Cylinder, DOHC 16-Valve, High-Boost Turbocharged Intercooled Petrol Engine |
Dung tích xy-lanh | 2457 cc |
Tỉ số nén | 8.2 ± 0.2 |
Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông) | (99.5 x 79.0) mm |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Hộp số | 6 Speed Manual |
Loại hệ dẫn động | Driver's Control Centre Differential type AWD System |
Kích thước (D x R x C) mm | 4,595 x 1,795 x 1,475 |
Chiều dài cơ sở | 2650 |
Tự trọng | 1534 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 60 L |
Hệ thống treo phía trước | Inverted Kiểu thanh chống MacPherson |
Hệ thống treo phía sau | Kiểu xương đòn kép |
Phanh trước | Brembo Performance Brake System, 6 piston calipers with Ventilated Disc Brakes |
Phanh sau | Brembo Performance Brake System, Dual piston calipers with Ventilated Disc Brakes |
Loại bánh lái | Hydraulic Power Steering |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.5 m |
- Dual Twin Tail Mufflers
- Headlamp Washers
- Large Rear Spoiler
- LED Daytime Running Lights
- LED Headlamps with Auto Leveliser
- Power-folding Door Mirrors with LED Turn Signal
- Rear Diffuser
- Rear Fog Lamps
- Shark-Fin Antenna
- Side Sill Spoilers
- 4-Sensor / 4-Channel ABS with Electronic Brake-Force Distribution
- ISO-FIX Adapted Child Seat Anchors
- Active Torque Vectoring
- Safety Pedal System
- Brake Assist
- Side Door Reinforcement Beams
- Brake Override
- SRS Front, Side and Curtain Airbags
- Engine Immobiliser
- SRS Knee Airbag
- Multi Mode Vehicle Dynamics Control System (VDC)
- Alumimium Pedals
- Audio System with 7.0-inch Display
- Auto Dimming Rear View Mirror
- Auto Headlamps
- Blind-Spot Detection
- Bluetooth Compatible Hands-Free System
- Dual-Zone Automatic Air-Conditioning
- High Beam Assist
- Hill Start Assist
- Lane Change Assist
- Multi Function Display with Boost Pressure Meter
- Multi-Function Steering Wheel with Cruise Control
- Multi-Mode DCCD (Driver's Control Centre Differential)
- One Touch Turn Signal
- PIN Code Access
- Power Adjustable Driver's Seat
- Rain Sensing Wipers
- Rear Cross-Traffic Alert
- Rear Seat Armrest
- Rear Vision Camera
- Recaro Seats
- Reverse Sensors
- SI-DRIVE (With S# Mode)
- Smart Entry and Push Start Button
- Steering Responsive Headlights
- Tilt-Adjustable / Telescopic Steering Wheel
- USB and Auxiliary Audio Input Jack
- 60 / 40 Split Folding Rear Seats